일신 [一身]1 [자기 한 몸] {oneself} bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
one's self
ㆍ 일신의 이해 관계를 생각지 않고 regardless of one's own interests
ㆍ 일신의 이익만을 도모하다 consult one's own[personal] interests only
ㆍ 그는 일신의 영달만을 꿈꾸다가 죽었다 {He only dreamed all his life of distinguishing himself}
2 {}=온몸
일신 [一新]ㆍ 일신하다 [새로워지다] be renovated[renewed / reformed]
{change completely}
[새롭게 하다] {renovate} làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại, hồi phục lại, làm hồi sức lại
{renew} hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn), (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
{reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
make a striking change
ㆍ 생활을 일신하다 begin a new life / (생활 양식을) reform one's way of living
ㆍ 인심을 일신하다 {bring about a complete change of heart among people}
ㆍ 그는 그 일이 있은 이후로 면목을 일신했다 {He became quite another person after that event}