일치 [一致]1 [합치] {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
{accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
{concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui
consensus
{conformity} (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
{consistency} (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
{congruence} sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng
{congruity} sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng
『문법』 {concord} sự hoà hợp, sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, (ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số), (âm nhạc) hoà âm, hợp với
{agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
ㆍ 시제의 일치 『문법』 {sequence of tenses}
ㆍ 여론의 일치 {a unified public opinion}
ㆍ 의견의 불일치 {diversity of opinion}
ㆍ 우연의 일치 a casual[strange] coincidence
ㆍ 그는 만장일치로 회장에 선출되었다 {He was elected president by a unanimous vote}
/ {He was unanimously elected president}
ㆍ 일치하다 [합치하다] agree
(be in) accord
concur[consist]
conform
be conformable
be congruous
ㆍ 내 생각은 이 점에서 그의 생각과 일치했다 {I agreed with him on this point}
ㆍ 그들의 견해는 완전히 일치하고 있다 Their views are in perfect harmony[total accord]
ㆍ 나의 의견은 당신의 의견과 일치한다 {I agree with you}
/ {I am at one with you}
ㆍ 당신의 말과 행동은 일치하지 않는다 {What you say and what you do are two entirely different things}
/ {What you do is not consistent with what you say}
ㆍ 아버지와 어머니는 내가 진학할 학교에 대해서 의견이 일치하지 않는다 {My father and mother differ as to what school I should go on to}
ㆍ 시민은 일치 협력하여 대기 오염의 배제에 노력했다 The citizens cooperated[made a united effort] to get rid of air pollution
2 [부합] {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
[대응] {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
ㆍ 일치하다 coincide
be identical
correspond
ㆍ 금고에 남은 지문은 그의 지문과 일치한다 {The fingerprint left on the safe are identical to his}
ㆍ 그의 은퇴와 그의 아들의 귀국이 시기적으로 일치했다 His retirement coincided with his son's return from abroad
ㆍ 한국의 도와 미국의 주는 완전히 일치하는 것은 아니다 {The Korean province does not quite correspond to the state in the United States}
▷ 일치 단결 {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận, thùng (để) lắng bia, vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ, (kỹ thuật) Răcco, ống nối
{solidarity} sự đoàn kết; sự liên kết, tình đoàn kết
{harmonious cooperation}
ㆍ 일치 단결하여 in unison / in one united body
ㆍ 일치 단결하다 unite / act in union / be united
▷ 일치점 [-點] {a point of agreement}
ㆍ 양자 사이에 일치점을 발견하기가 어렵다 It is hard to find any common ground[point of agreement] between the two