ㆍ 무럭무럭 자라다 grow up quickly and healthily / (초목이) grow rapidly
ㆍ 너무 자라다 be overgrown / overgrow oneself
ㆍ 너무 자라서 옷이 작아지다 outgrow one's clothes
ㆍ 내 머리털이 길게 자랐다 My hair has grown[gotten long]
ㆍ 그녀는 얌전하게[버릇없이]자랐다 She is well-bred[ill-bred]
ㆍ 나는 시골[도시]에서 자랐다 I grew[was brought] up in the country[in a city]
/ I am country-bred[city-bred]
ㆍ 그는 크게 자랐다(몸이) {He has grown much bigger}
/ (사람됨이) {He has matured greatly}
ㆍ 이 토양에서는 야채가 잘 자란다 {Vegetables grow well in this soil}
ㆍ 저 아이는 모유로 자랐지만, 이 아이는 우유로 자랐다 That child was breast-fed, but this one was bottle-fed
ㆍ 그녀의 아들은 훌륭한 젊은이로 자랐다 {Her son has grown into a fine young man}
2 [발전하다] {improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
{develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
{progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
{make progress}
ㆍ 그의 영어 실력이 부쩍 자랐다 {His English has improved a great deal}
ㆍ 그 제조업이 자라서 성대한 산업이 되었다 {The manufacture developed into a large and flourishing industry}
ㆍ 부산은 세계 최대의 항구 중 하나로 자랐다 Pusan has grown[developed] into one of the largest port cities in the world
자라다21 [족하다] {enough} đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai, quá đủ, đủ, khá
{sufficient} đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền, số lượng đủ
{suffice} đủ, đủ để, đủ cho, đáp ứng nhu cầu của
ㆍ 식량은 충분히 자란다 We have enough[sufficient] provisions
ㆍ 10만 원 가량이면 자랄 것이다 A hundred thousand won or so will do[suffice]
2 [미치다] {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
get[attain] to
come up to
ㆍ 손이 자라지 않는 곳에 beyond[out of] one's reach / where one can't get at
ㆍ 힘이 자라는 데까지 as much as lies in one's power / to the best of one's ability
ㆍ 환자의 손이 자라는 곳에 라디오를 두었다 {I put the radio within reach of the sick man}
ㆍ 그 밧줄은 반밖에 자라지 않는다 {The rope reaches only halfway}
ㆍ 「저 가지까지 손이 자랄까」 「그렇게 높은 데까지는 자라지 않아」 "Can you reach that branch?" "No, I can't reach so high