자지러지다 [움츠러지다] {shrink} ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại
{cower} ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
{crouch} sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để tránh đòn), luồn cúi
{wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
{cringe} sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại, khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ
ㆍ 자지러지게 놀라다 shrink with fright / be frightened[startled] out of one's wits
ㆍ 자지러지게 비명을 지르다 give a shrill cry / let out a screech
ㆍ 자지러지게 웃다 hold[split] one's sides with laughter / double up with laughter