작별 [作別] {a farewell} tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
a good-by(e)
(a) parting sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba
(a) separation sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
ㆍ 작별을 고하다 take (one's) leave / say good-by(e) / say[bid] farewell[good-by(e)]
ㆍ 작별을 아쉬워하다 be loath to part / express regret at parting
ㆍ 작별의 키스를 하다 kiss good-by(e)
ㆍ 우리는 선생님과 작별의 인사를 나누었다 We exchanged good-by(e)s with our teacher
ㆍ 고향으로 돌아가게 되어 작별 인사차 왔습니다 As I am going to return to my native town, I have come to say[bid] good-by(e)
ㆍ 작별하다 take one's leave
{bid farewell}
part
say good-by(e)
ㆍ 부산으로 향하는 그와 역에서 작별했다 {I saw him off at the station when he left for Pusan}