작풍 [作風] {a style} cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là
(문학의) {a literary style}
(어떤 작가·작곡가·미술가·시대 등의)(an) idiom thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)
ㆍ 베토벤의 작풍 {the idiom of Beethoven}
ㆍ 그는 헤밍웨이의 작풍을 모방하여 글을 쓴다 {He writes in the style of Hemingway}