ㆍ 잔물결 하나 없는 호수면 {the rippleless surface of the lake}
ㆍ 잔물결이 일다 {ripple} sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước), rì rầm; róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột), chải (lanh) bằng máy chải
ㆍ 이따금 산들바람이 수면에 잔물결을 일으킨다 {Now and then a gentle breeze ripples the surface of the water}
ㆍ 잔잔한 수면에는 잔물결 하나 없었다 {Not a ripple disturbed the glassy surface of the water}