잠복 [潛伏]1 [숨음] {hiding} sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh
{concealment} sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
{an ambush} cuộc phục kích, cuộc mai phục, quân phục kích, quân mai phục, nơi phục kích, nơi mai phục, sự nằm rình, sự nằm chờ, phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích, nằm rình, nằm chờ
ㆍ 그는 잠복 중이다 {He is in hiding}
ㆍ 잠복하다 {conceal oneself}
{go into hiding}
{be in hiding}
{lie low}
ㆍ 잠복하고 있다가 행인을 습격하다 {waylay a passerby}
ㆍ 3명의 형사가 건너편 아파트에 잠복하고 있었다 {Three detectives were staked out in an apartment across the street}
ㆍ 범인은 시내에 잠복했음에 틀림없다 {The criminal must be in hiding in the city}
ㆍ 금지된 정치 단체가 지하에 잠복했다 {The banned political party has gone underground}
2 [병의 증상이 밖으로 나타나지 않음] {latency} sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng
ㆍ 잠복하다 lie latent[dormant]
ㆍ 결핵균이 어린 시절부터 그녀의 몸안에 잠복해 있었던 것 같다 {She appears to have been carrying the tubercle bacilli since her childhood}
▷ 잠복 감염 {a latent infection}
▷ 잠복 근무 ambush (sentry) duty
▷ 잠복기 [-期] 『醫·動』 the incubation[latent] period
ㆍ 그 병은 잠복기가 길다[짧다] The disease has a long[short] incubation period
▷ 잠복 장소 a hiding[lurking] place
{a shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
(사냥꾼의) {a blind} đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)