잠잠하다 [潛潛-] {silent} không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói
(deathly) quiet
{still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng), (thông tục) bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất (rượu)
{hushed}
ㆍ 잠잠해지다 become still[quiet] / fall silent
ㆍ 분쟁은 마침내 잠잠해졌다 The dispute finally subsided[calmed down / was finally settled]
ㆍ 거리가 잠잠하다 {All is quiet in the street}
/ {The street looks deserted}
ㆍ 청중은 물을 끼얹은 듯이 잠잠해졌다 A hushed[dead] silence[A hush] fell over the audience
ㆍ 교수가 들어오자 학생들이 모두 잠잠해졌다 {All the students fell silent when the professor entered the room}