잡음 [雜音]1 [소음] {noise} tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn
『醫』 (기관의) {souffle} (y học) tiếng thổi
{murmur} tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca
ㆍ 심장의 잡음 {a heart murmur}
ㆍ 거리의 잡음이 시끄러워서 이야기를 할 수 없다 The traffic outside is so noisy that it's hard to talk
2 (전신·라디오 등의) {noise} tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn
jarring(혼선) chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
ㆍ 이 음반을 틀면 잡음이 많이 난다 {This record makes a lot of noise when you play it}
ㆍ 텔레비전에서 잡음이 났다 The television program was affected by noises[static / atmospherics]
ㆍ 마이크에서 잡음이 났다 {The mike was picking up noises}
3 [주위의 쓸데없는 의견] {interference} sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau