{grandeur} vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai vệ, lối sống vương giả, uy quyền, quyền thế
ㆍ 알프스의장관 {the grand panorama of the Alps}
ㆍ 장관을 보이다 present a grand sight[fine spectacle]
ㆍ 비행기에서 본 설악산은 장관이었다 {Soraksan looked magnificent from the airplane}
ㆍ 대양에서의 일몰은 장관이다 The sun setting on the ocean is a grand sight[presents a grand spectacle]
장관 [長官] <美> {a secretary} thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire
<英> {a minister} bộ trưởng, bộ trưởng bộ ngoại giao, ngoại trưởng, hội đồng bộ trưởng, (ngoại giao) công sứ, người thừa hành, người trợ thủ, tay sai, (tôn giáo) mục sư, Quốc vụ khanh; bộ trưởng không bộ, Thủ tướng, (+ to) giúp vào, giúp đỡ; chăm sóc, (tôn giáo) làm mục sư, (từ cổ,nghĩa cổ) cung cấp, cấp
{a cabinet member}
ㆍ 국무장관 (미국의) {the Secretary of State} bộ trưởng bộ ngoại giao (Mỹ, Va,ti,căng)
ㆍ 국방[외무 / 교육] 장관 the Minister of Defense[Foreign Affairs / Education]
ㆍ 장관급 공무원 {an official of Cabinet rank}
ㆍ 장관이 되다 be appointed a (Cabinet) Minister / enter the Cabinet / be given a Cabinet post
ㆍ 그는 재무 장관에 임명되었다 He was appointed as the Finance Minister[Minister of Finance]
▷ 장관 비서실 the minister's secretariat
▷ 장관석 {the ministerial bench}
▷ 장관직[자리] a portfolio
장관s> S, đường cong hình S; vật hình S
{ministership}
{a Cabinet position}
장관 [將官] (육군·공군·해병대의) a general (officer)
(해군) {a flag officer}
{an admiral} đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp