ㆍ …이 장기이다 be good at ‥ / be strong in ‥ / be a good hand at ‥
ㆍ 그 노래가 그의 장기가 되었다 {That song has become his party piece}
ㆍ 꽃꽂이는 그녀의 장기다 {Arranging flowers is her specialty}
ㆍ 수리하는 일이라면 나의 장기입니다 I'm an expert at repairing things
/ <口> {Repairing things is right up my alley}
ㆍ 속구가 저 투수의 장기다 His fast ball is that pitcher's strong point
장기 [長期] [장기간] {a long term}
[장시일] a long (period of) time
ㆍ 장기의 임대 계약 a long-term lease
ㆍ 인체에 대한 장기적 영향 the long-term health effects
ㆍ 장기의 long / long-term / long-dated / long-range / of long duration
ㆍ 장기적으로는 {for the long run}
ㆍ 장기적으로는 유리하게 될 것이다 {It will turn out to our advantage in the long run}
ㆍ 이 지역의 개발에는 장기적인 계획이 필요하다 Long-term plans are needed for the development of this region
ㆍ 나는 파리에 장기 체재할 예정이다 I'm planning to stay in Paris for a long time
▷ 장기 거래 long-term transaction
▷ 장기 결근 {a long absence from work}
▷ 장기 근속 {long service}
{years of labor}
▷ 장기 대출 a long-term loan
▷ 장기 신용 long-term credit
▷ 장기 어음 a long-term bill
▷ 장기 예보 a long-range forecast
▷ 장기전 a long[prolonged / protracted] war
[장기 경쟁] a long-range contest
ㆍ 전쟁은 장기전이 되었다 {The war was long drawn out}
▷ 장기 정책 a long-range[-term] policy
▷ 장기 채무 a long-term debt
▷ 장기 체재 {a long stay}
▷ 장기 흥행 {a long run} (Econ) Dài hạn.+ Khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay đổi tất cả các yếu tố sản xuất, nhưng không đủ thời gian để thay đổi quy trình công nghệ có bản được sử dụng.
장기 [將棋·將] {changgi}
{Korean chess}
ㆍ 장기를 두다 play changgi[chess] / have a game of changgi
ㆍ 장기에 이기다[지다] win[lose] a game of changgi
ㆍ 장기 둘 줄 압니까 Do you know how to play changgi?▷ 장기짝 a chessman
a piece(하나 하나) mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...), bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch), khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí, (từ lóng) con bé, thị mẹt, cùng một giuộc; cùng một loại, cùng một giuộc với; cùng một loại với, được trả lương theo sản phẩm, (xem) go, vở từng mảnh, xé nát vật gì, phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời, chấp lại thành khối, ráp lại thành khối, nối (chỉ) (lúc quay sợi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà, chắp vào, ráp vào, thêm vào, thêm thắt vào, chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết), chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau, vá