재미있다 {interesting} làm quan tâm, làm chú ý, có thai, có mang
{amusing} vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển
{entertaining} giải trí, vui thú, thú vị
{funny} buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, là lạ, khang khác, (thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài, (số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui, thuyền một người chèo