재발 [再發]1 [다시 생김] {a recurrence} sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, (y học) sự phát sinh lại, (toán học) phép truy toán
(병의) {a return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
(먼저보다 더 나빠지는 재발) {relapse} sự trở lại, sự lại rơi vào (một tình trạng nào đó), sự phạm lại, (y học) sự phát lại; sự phải lại (bệnh gì), trở lại, lại rơi vào (một tình trạng nào đó), phạm lại, (y học) phải lại (bệnh gì)
ㆍ 전쟁의 재발 {the recurrence of war}
ㆍ 대홍수의 재발을 방지하다 {prevent a recurrence of disastrous floods}
ㆍ 한반도에서의 전쟁의 재발을 방지하다 {prevent the recurrence of war on the Korean Peninsula}
ㆍ 재발하다 (병·문제가) {recur} trở lại (một vấn đề), trở lại trong trí (ý nghĩ), lại diễn ra (sự việc), (y học) phát lại (bệnh)
{come back}
{flare up again}
(사람이) have[suffer] a relapse
relapse
have a second attack
ㆍ 중동 전쟁이 재발했다 The Arab-Israeli War broke out again
ㆍ 그는 암이 재발했다 {He got cancer again}
/ The cancer reappeared[flared up again]
/ {He had a recurrence of cancer}
ㆍ 이 병은 재발하면 위험하다 {A second attack of this illness will be serious}