재상영 [再上映] {a rerun} chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại
{a revival} sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại, sự hồi sinh (của một vật), (tôn giáo) sự làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo; sự gây lại niềm tin
ㆍ 재상영하다 {rerun} chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại
{revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)
{show again}
ㆍ 이 영화는 내달에 재상영됩니다 This film will be rerun[shown again] next month