{talent} tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp), talăng (đơn vị trọng lượng xưa), talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)
ㆍ 풍부한 재질 {rich endowments}
ㆍ 재질이 풍부하다 be highly gifted[richly endowed]
ㆍ 재질이 없다 be untalented / be endowed with no genius
ㆍ 재질을 살리다[발휘하다] make the best use of one's talent
재질 [材質]1 [목재의 성질] the quality of the lumber[wood]
2 [재료의 성질] {the quality of the material}
ㆍ 이 가구는 재질이 단단하다 {This furniture was made with durable materials}