재현 [再現] [다시 나타남] {reappearance} sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên)
{reemergence}
[다시 나타냄] {reenactment}
(a) reproduction sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
ㆍ 재현하다 {reappear} lại xuất hiện, lại hiện ra
{reemerge}
{appear again}
{reenact}
{reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng
ㆍ 살인 현장을 재현하다 {reenact the scene of the murder}
ㆍ 이것은 다빈치의 모나리자를 재현한 것이다 This is a reproduction of da Vinci's Mona Lisa
▷ 재현부 『樂』 {recapitulation} sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại