잿물1 [재를 우려낸 물] {lye} thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm
ㆍ 잿물을 받다[내리다] {render lye from ashes}
ㆍ 잿물에 담그다 {soak in lye}
2 {}☞ {}양잿물3 {}=유약(釉藥)
ㆍ 잿물을 올리다 put glaze on
{glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)