{stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn, nhiều, (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói (nhà máy, xe lửa...); đám ống khói (trong nhà máy), núi đá cao (ngoài biển khơi Ê,cốt), giá sách; (số nhiều) nhà kho sách, đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống, (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh), (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì), (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
put[lay] one thing on another
{make a neat pile}
{accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
ㆍ 김을 쟁이다 lay pressed seaweed sheets one on top of another (so that seasonings may soak through)
ㆍ 고기를 쟁이다 leave sliced meat in piles[stacks]
ㆍ 입구에 쌀가마가 쟁여져 있었다 {Bags of rice were piled up at the entrance}