저다지 {so} như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế
{so much}
[저 정도로] to that extent[degree]
<口> {that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
ㆍ 저다지 아름다운 그림 {so fine a picture}
ㆍ 손님이 저다지 많이 오리라고는 예상치 못했다 {We did not expect to have so many visitors}
ㆍ 영어 시험이 저다지 어려우리라고는 생각지 못했다 I never expected that the English exam would be so[that] hard
ㆍ 저다지도 대담한 사람은 본 적이 없다 {I have never seen such a daring man}