저런1 [저러한] {such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{that} ấy, đó, kia, người ấy, vật ấy, cái ấy, điều ấy; người đó, vật đó, cái đó, điều đó, cái kia, người kia, cái, cái mà, cái như thế, (xem) at, người mà, cái mà, mà, như thế, đến thế, thế, như thế này,(thân mật) đến nỗi, rằng, là, để, để mà, đến nỗi, giá mà, bởi vì, là vì
that sort[kind] of
{like that}
ㆍ 저런 남자 a man like that / such a man as that
ㆍ 저런 나쁜 짓은 반드시 드러나고야 만다 {Such evildoing as that never fails to come out}
ㆍ 저런 사람들은 참을 수가 없다 I cannot endure those like them[men of that sort]
ㆍ 이런 일 저런 일로 바쁘다 {I am very busy with one thing or other}
저런2 [가볍게 놀라는 모양] Dear me!
Oh, dear!
Great[Good] heavens!
Good[My] gracious!
My god!ㆍ 저런, 야단났군 Mercy on me! / Good gracious!ㆍ 저런, 또 시작했군 There you go again!