저상 [沮喪] {dejection} sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa
{depression} chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác
{dispiritedness} sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí
{demoralization} sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng
ㆍ 저상하다 be dejected[depressed]
{be discouraged}
{be disheartened}
{lose heart}
ㆍ 우리는 그 소식을 듣고 사기가 저상되었다 We were discouraged[disheartened] at the news
/ {We lost heart at the news}
ㆍ 그는 언제나 의기가 저상한 듯한 얼굴을 하고 있다 He always looks depressed[<俗> down in the dumps]