ㆍ 중앙선은 전선에 걸쳐 불통이다 Train service has been stopped along the whole (length) of the Chung-angson
ㆍ 전선이 개통되기까지는 아직 두 시간쯤 걸린다 It will be about two hours before the whole[entire] line is reopened
전선 [前線]1 [전장의 제1선] {the front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
ㆍ 전선으로 돌아오다 {return to the front}
ㆍ 전선에서 격렬한 전투가 있었다 {There was a fierce battle at the front}
2 『氣象』 {a front} (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông), (quân sự); (chính trị) mặt trận, sự trơ tráo, sự trơ trẽn, đường đi chơi dọc bờ biển (ở nơi nghỉ mát), mớ tóc giả, (khí tượng) Frông, nổi bật, đằng trước, về phía trước, ở phía trước, (ngôn ngữ học) front vowel nguyên âm lưỡi trước, về phía trước, thẳng, xây mặt trước (bằng đá...), quay mặt về phía; đối diện với, đương đầu, chống cự, quay mặt về phía; đối diện với
ㆍ 강우 전선 {a rain front}
ㆍ 한랭[온난] 전선 a cold[warm] front
ㆍ 장마 전선 {a seasonal rain front}
ㆍ 한랭 전선이 남하했다 {A cold front advanced south}
ㆍ 전선이 통과할 때 돌풍이 불었다 As the front passed, strong winds blew
▷ 전선 기지 {an advance base}
▷ 전선 부대 {a unit at the front}
▷ 전선 저기압 {a frontal cyclone}
전선 [電線] {an electric wire}
(전등의) {a electric light wire}
(전신용의) telegraph wire[line]
ㆍ 고압 전선 a high-tension wire[line] / <美> a high-voltage cable
ㆍ 해저 전선 {a cable} dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length), đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng), (từ lóng) chết ngoẻo, cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp, đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp, trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
ㆍ 전선을 끌다 {put up electric wires}
ㆍ 집에 전선을 끌다 {wire a house for electricity}
ㆍ 폭풍우로 전선이 끊어졌다 Power lines were broken[snapped] by the storm
전선 [戰船] [전투에 사용하는 배] {a war vessel}
{a fighting ship}
전선 [戰線]1 [전투를 하고 있는 장소] a (battle) front
{the fighting line}
ㆍ 서부 전선에서는 {on the western front}
ㆍ 전선에 가다 {go to the front}
ㆍ 그는 전선에 나가 있다 {He is at the front}
ㆍ 영국은 독일에 대하여 프랑스와 공동 전선을 폈다 {England and France formed a united front against Germany}