접경 [接境] {a border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê,cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, (nghĩa bóng) gần như, giống như
{a boundary} đường biên giới, ranh giới
{the confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, hạn chế, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với, ở cữ, đẻ, bị liệt giường, ((thường) số nhiều) biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới (giữa hai loại ý kiến...)
a frontier(국경) biên giới, giới hạn (của văn minh), (định ngữ) ở biên giới
ㆍ 접경하다 border
be contiguous
ㆍ 미국은 캐나다와 접경하고 있다 The United States borders on[upon] Canada
▷ 접경 지대 {the borderland} vùng biên giới, (nghĩa bóng) ranh giới, cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được