정리 [廷吏] (법원의) {a sergeant} (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân,đôn
a (law) court clerk
정리 [定理] {a theorem} (toán học) định lý
{a proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, (từ lóng) việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, (từ lóng) đối thủ, (toán học) mệnh đề, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm (với ai)
ㆍ 이항[다항] 정리 the binomial[multinomial] theorem
ㆍ 피타고라스 정리의 새로운 증명법 a new demonstration of the Pythagorean theorem[proposition]
정리 [情理] [인정과 도리] {reason and sentiment}
ㆍ 정리를 다하여 타이르다 reason with a person / use both logical and emotional arguments[all the arguments at one's command] to persuade a person
정리 [整理]1 [흐트러져 있는 것을 질서 있게 함] {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường) số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại (bản nhạc, vở kịch...); bản cải tiến, bản soạn lại, (toán học) sự chỉnh hợp, (kỹ thuật) sự lắp ráp
{regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...), điều quy định, quy tắc, điều lệ, (định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ; thông thường, thường lệ
{adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
{order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
ㆍ 경지 정리 {the adjustment of arable land}
ㆍ 재정[행정] 정리 financial[administrative] adjustment
ㆍ 교통 정리 traffic regulation[control]
ㆍ 잔무 정리 (해산한 회사 등의) liquidation adjustment / winding up unfinished business
ㆍ 구획 정리 city[town] planning
ㆍ 미정리의 서류 {unfiled papers}
ㆍ 책은 아직 미정리인 채로 있다 {I have not arranged my books yet}
ㆍ 가사의 정리는 그녀에게 맡기고 있다 {I have entrusted the management of household affairs to her}
ㆍ 정리하다 {arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau...), cải biên, soạn lại, (toán học) chỉnh hợp, (kỹ thuật) lắp ráp, (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, thu xếp; chuẩn bị, dàn xếp, đồng ý, thoả thuận, (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề
{adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp (các bộ phận cho ăn khớp), chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
{regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, sắp đặt, quy định, chỉnh lý, chỉnh đốn (công việc...), điều hoà
tidy
straighten
(생각 등을) put[throw / get] into shape[in order]
ㆍ 자료를 정리하다 classify[pigeonhole] data / arrange data / put data in order
ㆍ 서류를 정리하다 {sort out papers}
ㆍ 장부를 정리하다 {adjust accounts}
ㆍ 나는 이 일을 가능한 한 속히 정리하고 싶다 I'd like to have this matter disposed of as soon as possible
2 [감원] {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...), sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ (bản đồ...), (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) sự khử, (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
{curtailment} sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự tước đi
a shake-up
[매각·처분] {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{clearance} sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, (tài chính) sự chuyển (séc)
ㆍ 회사의 인원 정리 로 그는 해고되었다 As a result of personnel cuts[staff reductions] in his company, he was dismissed
ㆍ 정리하다 {reduce} giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi (sang một trạng thái, hình thức đơn giản hơn, kém hơn), giáng cấp, hạ tầng công tác (một sĩ quan), chinh phục được, bắt phải đầu hàng, (y học) chữa, bó (xương gây), nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) khử, (toán học) rút gọn; quy về, (kỹ thuật) cán dát (kim loại); ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi (người)
{sell} (thực vật học) sự làm thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vố chơi khăm; sự đánh lừa, bán (hàng hoá); chuyên bán, phản bội, bán, bán rẻ (nước, lương tâm), (từ lóng) làm cho thất vọng, quảng cáo cho, rao hàng cho, cho (ai) biết giá trị của cái gì; làm cho (ai) thích muốn cái gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa, lừa, bán xon, bán rẻ hết (hàng còn lại, hàng dự trữ), bán tống bán tháo, bán hàng hoá (của người mắc nợ bị phá sản), phản bội, phản dân hại nước, giết được nhiều quân địch trước khi hy sinh
ㆍ 불필요한 것을 정리하다 dispose of[throw away] unnecessary things
ㆍ 가재를 정리하다 dispose of one's household goods and furniture
ㆍ 그 회사는 인원을 정리했다 The company cut down (on)[reduced] its staff
3 [해소·해체] {liquidation} sự thanh toán (nợ...), sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại), (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
(지불 관계의) {full payment}
{settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
ㆍ 정리하다 {liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
{wind up}
(지불 관계를) {clear away}
{pay off}
settle
ㆍ 회사를 정리하다 liquidate[wind up] a company
ㆍ 나는 모든 부채를 정리하고 싶다 I want to clear (away)[pay off] all my debts
▷ 정리 공채 a consolidated bond[loan]
<英>consols ((viết tắt) của consolidated,annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
▷ 정리자 {an adjuster} máy điều chỉnh, thợ lắp máy, thợ lắp ráp