정상 [正常] {normality} trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc
<美> {normalcy} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) normality
ㆍ 정상인[으로] normal[-ly]
ㆍ 비 정상인 {abnormal} không bình thường, khác thường; dị thường
ㆍ 정상으로 돌아오다 be restored to normal condition / return to normal(ity)
ㆍ 인체의 정상 체온은 36도 5분이다 {The normal temperature of the human body is}36
5 {degrees}
ㆍ 그의 머리는 정상이 아니다 {He is off his head}
/ {He is not in his right mind}
ㆍ 정상 상태의 그는 이렇지 않다 {He is another person when he is in normal condition}
ㆍ 경인선은 오후부터 정상 운행으로 돌아섰다 {The Kyonginson was put back into normal operation in the afternoon}
ㆍ 그 투수는 정상 컨디션이 아니다 The pitcher is not playing up to form[is not in form]
ㆍ 그가 정상 궤도에 오르기까지는 시간이 걸린다 It takes him some time to get into[hit] his stride
▷ 정상 가격 {a normal price}
▷ 정상 능률 {normal efficiency}
▷ 정상 상태 {normal state}
▷ 정상 속도 {a normal speed}
▷ 정상아 {a normal child}
정상 [定常] {regularity} tính đều đều, tính đều đặn, tính cân đối, tính quy củ, tính đúng mực, tính hợp thức, tính quy tắc
{constancy} sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự không thay đổi
ㆍ 정상의 regular / stationary / steady
ㆍ 정상적으로 {steadily} vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tựnh, điềm tựnh, đứng đắn, chín chắn
▷ 정상류 [-流] {a steady flow}
▷ 정상 상태 『理』 a stationary[steady] state
▷ 정상파 『理』 {a stationary wave}
정상 [頂上]1 [산의 꼭대기] {the top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành
{the summit} đỉnh, chỏm, chóp, hội nghị cấp cao nhất (hội nghị các vị đứng đầu chính phủ); (định ngữ) (thuộc) cấp cao nhất
the (highest) peck
ㆍ 산의 정상에 {at the top of the mountain}
ㆍ 그들은 마침내 정상에 올랐다 {They gained the summit at last}
2 [극점] {the peak} lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ
{the top} con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong), đỉnh cao, mức cao, số cao nhất (đi ô tô), ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ), ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa, đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh; ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, (thông tục) đo được, cao đến, hoàn thành, làm xong, làm cho đầy ấp, hoàn thành
{the zenith} (thiên văn học) thiên đỉnh, (nghĩa bóng) điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh
ㆍ 그는 번영의 정상에 있다 {He is at the peak of his prosperity}
ㆍ 이 나라의 의학은 세계의 정상 수준에 있다 Medical science in this country ranks[is on a level]with the best in the world
▷ 정상급 회담 a summit-level conference
▷ 정상 외교 {summit diplomacy}
▷ 정상 회담 a summit conference[meeting / session / talk]
정상 [情狀] [사실의 상태] {circumstances}
{conditions}
ㆍ 정상 참작 {extenuation} sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội, (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược
ㆍ 정상을 참작하다 make allowances[allow] for circumstances / take the circumstance into consideration / extenuate
ㆍ 나는 정상을 참작하여 그를 용서했다 I took the circumstances into consideration and[As there were extenuating circumstances,] I forgave him
ㆍ 그의 잔인한 범죄에는 정상을 참작할 여지가 없다 {There is no room to take the circumstances of his cruel crime into consideration}