제국주의 [帝國主義] {imperialism} chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng đế
ㆍ 반제국주의 anti-imperialism
ㆍ 제국주의적(인) imperialist(ic)
▷ 제국주의자 {an imperialist} người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế, đế quốc, đế quốc chủ nghĩa