[기호가 까다로움] {fastidiousness} tính dễ chán, sự khó tính, sự khó chiều; tính cảnh vẻ, sự kén cá chọn canh
{finicality} sự khó tính, tính cầu kỳ, tính quá tỉ mỉ
{daintiness} vị ngon lành, vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn, sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn, vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng
ㆍ 결벽하다 {cleanly} sạch, sạch sẽ, ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ
{particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết