{the authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào), tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứ, tự ý làm gì, tự cho phép làm gì, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
the first among one's peers
ㆍ 국제법의 제일인자 {a recognized authority on international law}
ㆍ 그는 그 당시 문학 평론의 제일인자였다 He was the leading[foremost] literary critic of the day
ㆍ 그는 재계의 제일인자이다 He is a topflight[topnotch] businessman