(경솔) {rashness} tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả
[시기 상조] {prematurity} tính sớm, tính non, tính yểu, tính hấp tấp, tính vội vã (của quyết định...)
ㆍ 조계의 premature / too hasty / overhasty / rash
ㆍ 그렇게 생각하는 것은 조계이다 {This is too hasty a conclusion}
/ Don't jump to that conclusion
/ {It would be premature to think so}
조계 [租界] [외국인의 거주 지역] {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa, (pháp lý) sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất), nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân
{a concession} sự nhượng, sự nhượng bộ; sự nhường (đất đai...), đất nhượng (đất đai, đồn điền, mỏ do chính quyền thực dân chiếm đoạt của nhân dân để cấp cho bè lũ), (ngoại giao) nhượng địa, tô giới