ㆍ 조급한 사람 a person of impetuous disposition / a hasty person / a hothead
ㆍ 마음이 조급하다 be eager / be driven by impetuosity
ㆍ 조급한 마음을 가라앉히다 control oneself / hold one's horses
ㆍ 조급한 마음을 어쩔 수 없었다 I can't control my impatience
/ {I cannot help being very impatient}
ㆍ 네가 지금 사표를 낸다면 조급했다는 비판을 면할 수 없을 것이다 If you send in your resignation now, you will be criticized for being precipitate[too hasty]
ㆍ 조급히 {impetuously} dữ dội, mãnh liệt
{impatiently} nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
ㆍ 그렇게 조급히 굴지 마라 Don't be so impatient
/ What's the[your] hurry?▷ 조급증 a quick[hot / short] temper
{impatience} sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột, (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)
{hastiness} sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút, sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ, sự nóng nảy