조량 [照亮·照諒] {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt
{discrimination} sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét, sự đối xử phân biệt
{insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật; sự hiểu biết sâu sắc, sự sáng suốt
{knowing thoroughly}
ㆍ 조량하다 {discern} nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
{discriminate} (+ from) phân biệt, (+ between) phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác...), tách bạch ra, đối xử phân biệt, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, biết phán đoán, biết suy xét, sáng suốt