조망 [眺望] {a view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về
{a prospect} cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)
{a lookout}
{an outlook} quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm, triển vọng, kết quả có thể đưa đến, sự đề phòng, sự cảnh giác, chòi canh
☞ 전망(展望)ㆍ 조망이 좋은 곳 a place commanding[with] a fine view
ㆍ 조망이 좋은 호텔 {a hotel with a fine view}
ㆍ 조망이 좋다 have a fine view[prospect]
ㆍ 언덕 위의 저 집은 조망이 좋다 {That house on the hill commands a fine view}
ㆍ 나무 숲이 조망을 가린다 {The cluster of trees shuts out the prospect}
ㆍ 이 호텔에서는 호수의 조망이 훌륭하다 This hotel commands[has] a fine view of the lake
ㆍ 그 언덕 꼭대기에서의 조망은 대단하다 The view[<文> prospect] from the hilltop is splendid