조직 [組織]1 [통일체·조성된 것] {an organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
[결성하는 일] {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu, (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay), (địa lý,ddịa chất) thành hệ, (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)
{construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
ㆍ 마약 밀매 조직 a drug-smuggling ring[organization]
ㆍ 폭력[비밀] 조직의 두목 the leader of a gang[secret] organization
ㆍ 조직하다 {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
{form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
ㆍ 다시 조직하다 {reorganize} tổ chức lại, cải tổ lại
ㆍ 노동 조합을 조직하다 organize a labor union / organize workers into a union
ㆍ 새 내각을 조직하다 {form a new cabinet}
ㆍ 협회를 조직하다 organize a society[an association]
2 [구성] {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức
ㆍ 이 도표는 우리 협회의 조직을 나타낸 것입니다 This diagram shows the structure[makeup / setup] of our association
ㆍ 조직하다 {compose} soạn, sáng tác, làm, ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...), giải quyết; dàn xếp; dẹp được, (ngành in) sắp chữ
{constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm, khoẻ, có thể chất khoẻ
{set up}
ㆍ 이사회는 11명으로 조직되어 있다 The Board of Trustees is composed[made up] of eleven members
/ {The Board of Trustees consists of eleven members}
3 [계통] {a system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại
ㆍ 조직적(으로) systematic(ally)
ㆍ 조직적 연구 {a systematic study}
ㆍ 그의 방식은 조직적이다 {His way of doing things is methodical}
ㆍ 그들은 이들 사건을 조직적으로 검토하고 있다 {They are examining those cases systematically}