{steerage} (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái, (sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
ㆍ 조타하다 {steer} lái (tàu thuỷ, ô tô), (thông tục) hướng (bước...) về, lái ô tô, lái tàu thuỷ..., bị lái, lái được, hướng theo một con đường, hướng bước về, tránh, lánh xa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì), bò non thiến, bò đực non; trâu đực non
{helm} đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh lái (tàu thuỷ); khoang bánh lái, sự chỉ huy, sự điều khiển, sự lânh đạo; chính phủ, lái (con tàu), chỉ huy, dẫn dắt, điều khiển, lânh đạo
▷ 조타기 {the steering gear}
▷ 조타 명령 {a helm order}
▷ 조타수 {a steerman}
{a quartermaster} ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)