졸업생 [卒業生] {a graduate} (như) grad, (hoá học) cốc chia độ, chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi), cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học; tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành, tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn; tự bồi dưỡng để đủ tư cách
<美> (남자) an alumnus
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (National Income)
(여자) an alumna
-nae>
ㆍ 졸업생 명부 {a list of graduates}
ㆍ 천 명의 졸업생을 내다 turn out 1,000 boys[girls]
ㆍ 1985년도의 서울 대학교 졸업생 a graduate of Seoul National University, in the class of 1985