종단 [宗團] {an order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê,nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại), (tôn giáo) phẩm chức, (tôn giáo) dòng tu, (kiến trúc) kiểu, (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng (máy), trật tự, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, xấu, hỏng (máy), không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, (xem) short, (thông tục) một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng), (quân sự) trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình, (quân sự) trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...), gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...), định đoạt (số mệnh...), (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
{a religious order}
종단 [縱斷] [세로 자르기] {vertical section}
[분할] {a division} sự chia; sự phân chia, (toán học) phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực (hành chính), đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; (sinh vật học) nhóm, (quân sự) sư đoàn, (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
{a split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
ㆍ 종단하다 cut[divide] vertically[longitudinally]
(국토 등을) run through
travel[run] across
{traverse} sự đi ngang qua, (toán học) đường ngang, thanh ngang, xà ngang, đòn ngang, (hàng hải) đường chữ chi (để tránh gió ngược...), đường tắt (leo núi), (quân sự) sự xoay (súng) cho đúng hướng, (quân sự) tường che chiến hào, (pháp lý) sự chối, (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở, đi qua, đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang, đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố), nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ, (pháp lý) chối (trong lời biện hộ), (quân sự) xoay (chĩa) (súng) đúng hướng, (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa, bào (gỗ) ngang thớ, (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...), xoay quanh trục (kim la bàn...), đi đường tắt (leo núi), (pháp lý) chối (trong khi biện hộ), đặt ngang, vắt ngang, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
ㆍ 일본을 종단하는 화산맥 {a volcanic chain that runs through Japan}
ㆍ 산맥이 그 반도를 종단하고 있다 {A mountain range runs through the peninsula}