{an offender} người phạm tội, người phạm lỗi, người xúc phạm, người làm mất lòng
{a lawbreaker}
a convict(기결의) người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có tội, làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)
a culprit(미결의) kẻ có tội; thủ phạm, bị cáo
(종교·도덕상의) {a sinner} người có tội, người phạm tội, thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)
{a transgressor} người vi phạm; người phạm pháp, người có tội, người tội lỗi
{a delinquent} có tội, phạm tội, lỗi lầm, chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...), kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp, người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ