{exchange} sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan hối đoái, sự thanh toán nợ bằng hối phiếu, tổng đài (dây nói), đổi, đổi chác, trao đổi, (+ for) đổi ra được, ngang với (tiền), (quân sự), (hàng hải) chuyển (từ trung đoàn này sang trung đoàn khác, từ tàu này sang tàu khác); đối với một sĩ quan khác
{interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui, trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ, thay thế nhau, đổi chỗ cho nhau
{reciprocate} trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm), cho nhau, trao đổi lẫn nhau, (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại (pittông...), (toán học) thay đổi cho nhau, đáp lại; chúc lại, (kỹ thuật) chuyển động qua lại (pittông...), (toán học) thay đổi cho nhau
ㆍ 인사를 주고받다 {exchange greetings}
ㆍ 편지를 주고받다 exchange letters
ㆍ 선물을 주고받다 give presents to one another[each other]
ㆍ 술잔을 주고받다 {exchange cups of wine}
ㆍ 칭찬[모욕]의 말을 주고받다 exchange compliments[insults]
ㆍ 아침 인사를 주고받다 exchange morning greetings / say good morning to one another
ㆍ 그들은 심한 말을 주고받았다 {They exchanged harsh words}
ㆍ 그들은 악수를 주고받았다 {They shook hands with each other}