{crease} nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp
{crimple} làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng
2 [세력을 떨치다] {overwhelm} chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át
{dominate} át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...), vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
{predominate} ((thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn
{sway} sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, thống trị, cai trị, gây ảnh hưởng, (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa), thống trị
ㆍ 전국을 주름잡다 {sway the whole nation}
ㆍ 세상을 주름잡다 {take the world by storm}
ㆍ 그는 당대를 주름잡는 소설가다 {He is one of the most popular novelists today}
ㆍ 그는 당대를 주름잡는 정치가다 He is a most powerful[influential] politician now