주연 [主演]ㆍ 채플린 주연의 영화 a picture starring Charlie Chaplin / a picture in which Charlie Chaplin stars
ㆍ A 주연 『광고』 Starring A
ㆍ 주연하다 {play the leading part}
star
ㆍ 그녀가 주연한 영화 {a film starring her}
▷ 주연자 {a star} sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, ngôi sao (điện ảnh...), sao chiếu mệnh, tướng tinh; ((thường) số nhiều) số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao (vào một bản danh sách...), có (diễn viên...) đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
the leading actor[actress]
주연 [周延] 『論』 {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)
ㆍ 주연적인 {distributive} phân bổ, phân phối, phân phát, (ngôn ngữ học) phân biệt
주연 [酒宴] {a feast} bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...), tiệc tùng suốt đêm, làm cho say mê, làm cho thích thú