(an) effect kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều) của, của cải, vật dụng, (vật lý) hiệu ứng, thực hiện, thi hành, (xem) come, làm cho có hiệu lực, thi hành, không hiệu quả, không có kết quả, thực hiện, đem lại, ký một hợp đồng bảo hiểm
{fruitfulness} sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi
{virtue} đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, (xem) necessity
ㆍ 주효하다 {show efficacy}
{be effectual}
{be effective}
(약이) {take effect}
{work well}
{be fruitful}
<美>pay off
ㆍ 그의 시도는 주효하지 않았다 {His attempt yielded no results}
/ {His attempt proved ineffectual}
ㆍ 우리의 정치 운동은 주효했다 {Our political campaigning paid off}
ㆍ 이 위협은 군중에게 크게 주효했다 {This threat had a noticeable effect on the crowd}
ㆍ 그의 교묘한 조작이 주효했다 {His manipulations proved effective}