[훼방] {interfering} hay quấy rầy, hay gây phiền phức
{stirring up trouble}
"throwing in a monkey wrench"
ㆍ 죽젓개질하다 {interfere} gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, (vật lý) giao thoa, (raddiô) nhiễu, đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên, chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh (khi có nhiều người cùng xin)
{get in the way}
{interrupt} làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt