ㆍ 준수한 젊은이 a young man of outstanding talent / (외모가) a well-set, handsome youth
준수 [遵守] {observance} sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính trọng, sự tôn kính ((cũng) observancy)
{compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
{conformity} (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở Anh)
ㆍ 준수하다 observe
>
{obey} vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
{abide by}
{follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
comply
{conform to}
ㆍ 준수하는 사람 {an observer} người theo dõi, người quan sát, người tuân theo, người tôn trọng, (hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom), (quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)