줄11 [끈] {a string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai
{a rope} dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, dây lây nhây (của chất nước quánh lại), được buộc lại với nhau (những người leo núi), lên mặt quan trọng, làm ra vẻ ta đây; khinh khỉnh, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chiến đấu đến cùng, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vần cứ chiến đấu, để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm, thả lỏng cho thằng ngốc thì nó sẽ tự sát, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...), chỉ cho ai biết rõ tình hình điều kiện (để giải quyết vấn đề gì), sự vững chắc giả tạo; ảo giác, ảo tưởng, giúp đỡ ai (trong hoàn cảnh gay go), trói (cột, buộc) bằng dây thừng, buộc (những người leo núi) vào với nhau (để tránh tai nạn), kìm (ngựa lại không cho thắng trong cuộc đua ngựa), đặc quánh lại thành những sợi dây lầy nhầy (bia, rượu vang), (thể dục,thể thao) kìm lại không chạy hết tốc lực (vận động viên chạy đua), rào quanh bằng dây thừng, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực...), lôi kéo (ai) vào (công việc gì), dụ dỗ, nhử đến, dụ đến, chăng dây thừng để giới hạn (khu vực nào)
{a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
ㆍ 갖가지 색실로 꼰 줄 a multicolored cord / a cord made by entwining threads of various colors
ㆍ 낚싯줄 {a fishing line}
ㆍ 줄사다리 {a roe ladder}
ㆍ 연줄 a kite string / a string[twine] for a kite
ㆍ 줄을 두른 구역 a roped-off area
ㆍ 상자를 줄로 묶다 tie up a box with rope / rope a box
ㆍ 짐의 줄을 풀다 {untie a package}
ㆍ 가는 줄을 꼬다 {make a rope}
ㆍ 건축 현장을 줄로 격리하다 {rope off a building site}
2 (악기의) {a string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai
{a chord} (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, đánh đúng vào tình cảm của ai, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc, (âm nhạc) hợp âm, (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
gut(재료로서) ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy
ㆍ 바이올린에 줄을 달다 string[restring] a violin
ㆍ 줄을 죄다 {tighten the string}
ㆍ 줄이 끊어졌다 {The string snapped}
/ The line gave way[broke]
3 [선] {a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
ㆍ 가는[굵은] 줄 a thin[thick] line
ㆍ 종이 한복판에 줄을 내리그으시오 {Draw a line down the middle of the paper}
4 [행] {a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
{a row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
(시의) a line (of verse)
{a verse} câu thơ, thơ; bài thơ, đoạn thơ, (tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ), (xem) chapter, làm thơ, diễn tả bằng thơ
(편지 등의) {a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
ㆍ 줄과 줄 사이를 떼다 leave space between lines / space out
ㆍ 한 줄씩 건너 쓰다 {write on every other line}
5 [열] {a row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...), chèo đua với (ai), được trang bị (bao nhiêu) mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai), làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...)
{a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
{a string} dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa thi (cùng một chuồng), vỉa nhỏ (than), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...), quân bài chủ, nơi nương tựa chính, (xem) bow, điều khiển được ai, cứ chơi mãi một điệu, (xem) pull, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can, buộc bằng dây, treo bằng dây, lên (dây đàn); căng (dây), ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng), tước xơ (đậu), xâu (hạt cườm...) thành chuỗi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ, (thông tục) to string someone along đánh lừa ai, kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...), đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước), đi với ai, đi theo ai, treo cổ ai
a file(종렬) cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
a rank(횡렬) hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ, xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai), được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị, (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành, rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được
a queue(차례를 기다리는) đuôi sam, hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi, ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau, tết (tóc thành đuôi sam)
ㆍ 한 줄로 늘어선 자동차 {a string of cars}
ㆍ 한 줄로 {in a straight line}
ㆍ 줄을 서다 stand in (a) line / form a line
ㆍ 줄에서 새치기하다 break[barge / cut] into a line / jump the queue
ㆍ 아이들을 줄을 서게 하다 {line up children}
ㆍ 새 우표를 사려고 사람들이 줄 서 있었다 People had lined up[<英> had queued] to buy the new stamp
ㆍ 그들은 세로 4 줄로 서서 행진했다 {They marched four abreast}
ㆍ 그 길 양편에는 은행나무가 줄 서 있다 {The road is lined on both sides with ginkgo trees}
6 [무늬] {a stripe} sọc, vằn, (quân sự) quân hàm, lon, (số nhiều) (thông tục) con hổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
{a streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn, (thông tục) nhanh như chớp, biển Măng,sơ, làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp
{a stria} (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía
{a band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
ㆍ 금 줄 {gold stripes}
ㆍ 줄이 진 바지 {striped trousers}
ㆍ 녹색 줄이 진 유니폼 {a uniform with green stripes}
7 [인연·관계] {a connection} sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo phái, (thương nghiệp) khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác), vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau), về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với (tàu xe)
{a concern} (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh, (thông tục) cái, vật (gì), không biết gì đến, không quan tâm gì đến, liên quan, dính líu tới; nhúng vào, lo lắng, băn khoăn; quan tâm, về việc, đối với, về phần tôi, đối với tôi
{relations}
ㆍ 줄을 대어 두다 maintain certain useful contacts with
ㆍ 이로써 마지막 믿던 줄도 끊기고 말았다 {This put an end to my last hope}
/ {My last hope has gone}
8 {}(나이의)
ㆍ 30[50]줄의 남자 a man in his thirties[fifties]
ㆍ 40줄에 접어들다 enter the forties / pass one's forty-year milestone
9 [광맥] a vein (of ore)
{a mineral vein}
{a lode} mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước
ㆍ 줄이 풀리다 {strike a better vein of ore}
10 [엮어 묶은 두름] a string
ㆍ 진주 한 줄 {a string of pearls}
ㆍ 담배 한 줄 a sheaf of tobacco (leaves)
ㆍ 마른 생선 한 줄 {a string of dried fish}
줄2 [연장] {a file} cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời, giũa, gọt giũa, ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ, hồ sơ, tài liệu, tập báo (xếp theo thứ tự), sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...), hàng, dãy (người, vật), (quân sự) hàng quân, liên lạc viên, (quân sự) nhóm công tác hai người, (xem) rank, cho đi thành hàng, đi thành hàng, (như) to file off, đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào, kéo đi thành hàng nối đuôi nhau, đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra
a rasp(이가 굵은) cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, nạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
a grail(빗 제조용 반원형의) cái giũa để làm lược
a raspatory(외과용) (y học) cái nạo xương
ㆍ 마무리줄 {a smooth file}
ㆍ 상어 가죽줄 a rasp (made) of sharkskin
ㆍ 줄밥 {filings}
ㆍ 그는 줄질을 하여 철판의 모서리를 다듬었다[매끄럽게 했다] He filed off the edge of the griddle[filed the edge of the griddle smooth]
줄3 [볏과의 다년초] {the water oat}
wild[Indian] rice
줄41 [방법] how to
{the way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
ㆍ 요리할 줄 알다 {know how to cook}
ㆍ 그는 아무 것도 할 줄 모른다 {He is good for nothing}
2 [셈속] (the fact) that
ㆍ 그런 일이 있을 줄은 꿈에도 몰랐다 I never dreamed[Little did I dream] of such a thing
/ {That was the last thing I expected to happen}
ㆍ 그는 내일 올 것이니 그런 줄 아시오 He will come tomorrow, so please be prepared
/ {Please hear in mind that he is coming tomorrow}
ㆍ 네가 이것을 쓴 줄을 그가 어찌 알겠는가 How should he know that you wrote this?줄5 [일 또는 에너지의 단위] a joule