(풀 등의) {a stem} (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui
{a stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)
{a cane} cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào
{a haulm} thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)
ㆍ 줄기의 지름이 2미터 되는 나무 {a tree with a trunk two meters in diameter}
ㆍ 샐러리[아스파라거스]의 한 줄기 a stick[stalk] of celery[asparagus]
2 (물 등의) {a course} tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư sử, cách giải quyết; đường lối, con đường ((nghĩa bóng)), món ăn (đưa lần lượt), loạt; khoá; đợt; lớp, hàng gạch, hàng đá, (số nhiều) đạo đức, tư cách, (số nhiều) kỳ hành kinh, theo thủ tục (lệ) thông thường, lệ thường lẽ thường, đang diễn biến, trong khi, đúng lúc; đúng trình tự, một vấn đề dĩ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên, làm theo ý mình, săn đuổi (thỏ), cho (ngựa) chạy, chạy, chảy, (thơ ca) ngựa chiến; con tuấn mã
{a stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, dòng, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra, phấp phới, phất phơ (cờ, tóc), làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra
ㆍ 강줄기 {the course of a river}
ㆍ (강이) 두 줄기로 갈라지다 fork / divide into two branches
ㆍ 홍수는 강 줄기를 바꾸어 놓는다 {Floods turn rivers out of their course}
3 (산 등의) {a range} dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay xa; (rađiô) tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi cỏ rộng (để thả súc vật), vùng, sắp hàng; sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp; đi dọc theo (bờ sông), (quân sự) bắn để tính tầm xa (của một mục tiêu), cùng một dãy với, nằm dọc theo, đi khắp, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng (cây, thú vật); được xếp vào loại, (quân sự) bắn xa được (đạn)
ㆍ 산줄기 {a range of mountains}
4 (소나기의) {a shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập
{a downpour} trận mưa như trút nước xuống
{a rainfall} trận mưa rào, lượng mưa
ㆍ 소나기 한 줄기 올 것 같다 It looks like we're in for a bit of a downpour
5 [줄] {a line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, (số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân sự) tuyến, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm, (số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, (the line) đường xích đạo, lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ), (quân sự) (the line) quân đội chính quy, (số nhiều) giấy giá thú ((cũng) marriage lines), (số nhiều) (sân khấu) lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác (với), đồng ý công tác (với), tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt), (xem) read, (xem) toe, (xem) sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ (chó)
{a stripe} sọc, vằn, (quân sự) quân hàm, lon, (số nhiều) (thông tục) con hổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) loại
{a streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn, (thông tục) nhanh như chớp, biển Măng,sơ, làm cho có đường sọc, làm cho có vệt, thành sọc, thành vệt, thành vỉa, đi nhanh như chớp
a column[wisp]
ㆍ 한 줄기의 불빛 {a streak of light}
ㆍ 한 줄기 희망의 빛이 보였다 {A ray of hope appeared}
ㆍ 두 줄기의 눈물이 주르르 볼을 타고 흘러내렸다 {Tears streaked down both cheeks}
/ A line of tears ran down each[either] cheek
ㆍ 한 줄기의 흰 길이 들 가운데 뻗어 있었다 {A white road ran through the fields}