ㆍ 종이를 3장 겹치다 {lay three sheets of paper one on top of another}
ㆍ 스웨터를 겹쳐 입다 {wear one sweater over another}
ㆍ 두 사람은 겹쳐 쓰러졌다[쓰러져 있었다] The two of them fell down on top of each other[were lying sprawled on top of each other]
ㆍ 더러운 접시를 겹쳐 놓지 말아 주십시오 Please don't stack the dirty dishes
2 [포개어지다] {be piled up}
overlap each other[one another]
ㆍ 상자가 많이 겹쳐져 있다 {There are a lot of boxes piled up}
/ {There is a big pile of boxes}
3 [접다] {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại
double
ㆍ 종이를 한 번 겹치다 {fold a piece of paper in two}
4 [추가되다·맞물리다] {overlap} sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
{fall on}
ㆍ 겹친 행운 {a happy combination of good lucks}
ㆍ 불운은 겹치게 마련이다 Misfortunes come in succession[one after another]
ㆍ 나는 일이 겹쳐 정신을 못 차리고 있다 {I am swamped with work}
ㆍ 그는 수면 부족이 겹쳐 앓아 눕게 되었다 He became ill from chronic[cumulative] lack of sleep
ㆍ 이 두 분야는 서로 겹치는 부분이 있다 {These two fields overlap each other in some places}
ㆍ 빈곤과 무지(無知)가 겹쳐 그가 그런 범죄를 저지르게 되었다 {Poverty and ignorance combined to lead him to such a crime}
ㆍ 이 두 권의 책의 내용에는 겹친 데가 있다 {The contents of the two books overlap}
ㆍ 이 두 사람의 목소리가 겹쳐 나는 그들이 무슨 말을 하는지 알아듣지 못했다 The two spoke at the same time, and I could not understand what they were saying
ㆍ 올해는 추분 날과 일요일이 겹친다 {The autumnal equinox falls on Sunday this year}
ㆍ 우연히 두 사고가 겹쳐 일어났다 The two accidents happened to occur at (almost) the same time