줄대다 [끊이지 않고 죽 이어 대다] {continue} tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý) hoãn lại, đình lại (một vụ kiện)
{go on} đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp, trôi qua (thời gian), xảy ra, diễn ra, tiếp diễn, ra (sân khấu) (diễn viên), cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách), căn cứ, dựa vào, vừa, gần tới, xấp xỉ, chửi mắng, mắng nhiếc, (thông tục) đừng có nói vớ vẩn
{keep on}
{follow one after another}
run[follow] without intermission[interruption / a break]
ㆍ 줄대어 continuously / uninterruptedly / in succession / in a row[line]
ㆍ 줄대어 서다 stand in a row[line / queue] / line[queue] up