ㆍ 중이 되다 become a priest[monk] / enter the priesthood
ㆍ 중이 미우면 가사도 밉다 Hate a priest, and you will hate his very surplice
ㆍ 중이 제 머리를 못 깎는다 {You cannot scratch your own back}
중1 [中]1 [중앙] {the center} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre
{the middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)
2 [중위] {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{average} số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm), trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường, tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là
ㆍ 중키의 사람 a man of medium[middle] height
ㆍ 중 정도의 middling / medium / mediocre
ㆍ 중 이상이 되다 rise above mediocrity[(the) average]
ㆍ 중 이하로 떨어지다 fall below mediocrity[the average]
ㆍ 그녀의 학교 성적은 중이다 She is medium in scholarship[studies]
ㆍ 그는 중키다 {He is of medium height}
ㆍ 그의 성적은 중보다 조금 상[하]이다 His marks are slightly above[below] average
중2 [中]1 […가운데] {in} ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang, vào, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, về, ở, (xem) all, (xem) fact, (xem) itself, (xem) far, bởi vì, thực vậy, không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm, hắn có đủ khả năng làm điều đó, trăm phần không có lấy một phần, vào, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, mắc vào, lâm vào, dự thi (một cuộc đua...), giận ai, bực mình với ai, ra ra vào vào, đi đi lại lại, (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi, để vào, (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền, đảng viên đảng nắm chính quyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực, những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào), những chi tiết (của một vấn đề...), trong, nội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền, thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt, bao quanh, quây lại
{between} giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, (xem) cup, ở đầu sóng ngọn gió, ở giữa, ở cách xa nhau, thưa thớt
{among} giữa, ở giữa, trong số
{amidst} giữa, ở giữa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), trong quá trình
{of} của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian), khỏi, mất..., về phần, (đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch), (đứng sau một danh từ về học vị; không dịch), (đứng sau một động từ ngụ ý nêm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch), (đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch), (từ cổ,nghĩa cổ) bởi, of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch), of it (hư từ; không dịch)
{out of}
ㆍ 십중팔구 (in) nine cases out of ten
ㆍ 왕 중의 왕 {the king of kings}
ㆍ 공기 중의 산소 {the oxygen in the air}
ㆍ 그 중의 하나 {one of them}
ㆍ 둘 중의 어느 하나 {either of the two}
ㆍ 승객 중의 한 사람 one of[among] the passengers
ㆍ 많은 후보자 중에서 선출하다 select out of[from among] many candidates
ㆍ 10명 중 8명이 정답이었다 {Eight out of ten persons answered correctly}
ㆍ 나는 미국인 친구 중에서 그가 가장 사귀기 무난하다 {I find him the easiest of my American friends to get along with}
ㆍ 이 책은 그의 대표작 중에 든다 {This book counts among his major works}
ㆍ 너희들 두 사람 중 한 사람은 뒤에 남지 않으면 안 된다 One (or the other) of you has to stay behind
ㆍ 이 병에 걸리는 사람은 1만명 중에서 한 사람 뿐이다 Only one out of[in] ten thousand people develops[contracts] this disease
ㆍ 나는 1년 중 4개월밖에 집에 있지 않는다 {I am home only four months out of the year}
ㆍ 불행 중 다행이었다 It was the (only) redeeming feature in the whole unhappy affair
2 […의 속] {in} ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang, vào, vào trong, theo, thành, bằng, mặc, đeo..., vì, để, về, ở, (xem) all, (xem) fact, (xem) itself, (xem) far, bởi vì, thực vậy, không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm, hắn có đủ khả năng làm điều đó, trăm phần không có lấy một phần, vào, ở nhà, đến, đến bến, cặp bến, đang nắm chính quyền, đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt, ở trong, ở bên trong, mắc vào, lâm vào, dự thi (một cuộc đua...), giận ai, bực mình với ai, ra ra vào vào, đi đi lại lại, (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi, để vào, (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền, đảng viên đảng nắm chính quyền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực, những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào), những chi tiết (của một vấn đề...), trong, nội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền, thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt, bao quanh, quây lại
{through} qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng
ㆍ 공중을 날다 fly in[though] the air
3 […동안에] {during} trải qua, trong lúc, trong thời gian
in (the course of)
{throughout} từ đầu đến cuối, khắp, suốt
{while} lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
{for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, vì, bởi vì, mặc dù, đối với, về phần, so với, đối với, theo tỷ lệ, trong (thời gian), được (mức là...), thương thay cho nó, (từ lóng) phải bị trừng phạt, gần đất xa trời, thẹn quá, trong chừng mực mà tôi biết, đúng như, hệt như, (xem) certain, (xem) life, không đời nào, (xem) once, (xem) nothing, đẹp không tả được, nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được, để làm gì?, vì, bởi vì, tại vì
ㆍ 1년 중 내내 {all the year round}
ㆍ 오전 중 내내 in[all through] the morning
ㆍ 휴가 중에 {during the vacation}
ㆍ 여행 중에 on one's journey
ㆍ 부재중에 during[in] one's absence
ㆍ 수업 중에 (while) in class
ㆍ 금주 중에 in the course of[within] the week
ㆍ 오늘 중에 sometime today / in the course of today
ㆍ 내달 중에 {some time during next month}
ㆍ 나는 오전 중에 세탁을 마쳤다 I finished washing in the morning[before noon]
ㆍ 수업 중에는 조용히 할 것 Don't talk during class
ㆍ 오전 중에는 집에 있겠습니다 I will be (at) home all morning
ㆍ 나는 지난 1년 중에서 3개월은 외국에서 보냈다 {I spent three months abroad during the past year}
ㆍ 한창 바쁘신 중에 이렇게 와 주셔서 감사합니다 {Thank you very much for coming right in the middle of your day}
4 [진행중] {under} dưới, ở dưới, dưới, chưa đầy, chưa đến, dưới (sự lãnh đạo, quyền...), đang, trong, dưới, dưới
in process[course] of
ㆍ 건축 중인 다리 {a bridge under construction}
ㆍ 집필 중인 책 a book one has on hand[is engaged on]
ㆍ 토의 중인 문제 {the question under discussion}
ㆍ 식사 중이다 {be at table}
ㆍ 지금 시험 중이다 {The examinations are going on now}
ㆍ 아버지는 지금 여행 중이시다 My father is (away) on a trip
ㆍ 모든 사람은 지금 식사 중이다 {Everyone is eating now}
ㆍ 그녀는 근무 중이다 {She is on duty}
ㆍ 그는 독서 중에 잠이 들었다 While (he was) reading he fell asleep
ㆍ 그 계획은 진행 중이다 {The project is under way}
ㆍ 그것은 아직 쓰는 중이다 {I have not yet finished writing it}
ㆍ 통화 중입니다 The line is busy[<英>engaged]
ㆍ 그 사건은 지금 조사 중이다 The matter is under[in course of] investigation