중개 [仲介] {intermediation} sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải
mediation(조정) sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp
{agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
ㆍ …의 중개로 through the (inter)mediation of ‥
ㆍ 중개의 역할을 하다 act as go-between[intermediary]
ㆍ 그의 중개로 거래가 성사됐다 {A deal was concluded through his intermediation}
ㆍ K상사(商社)의 중개로 그 두 회사는 계약을 맺었다 The two firms struck a bargain through the intermediation of K and Co
ㆍ 우리 나라가 이 두 나라의 중개 역할을 하기를 나는 바라고 있다 I hope our nation will act as a go-between for those two powers
ㆍ 미국은 양국간의 휴전 교섭에 중개 역할을 할 용의가 있다 The United States is ready to act as an intermediary in cease-fire talks between the two countries
ㆍ 그는 두 집안의 화해를 위해 중개를 자청했다 {He offered to mediate between the two families to help them mend their differences}
ㆍ 그는 부동산의 중개를 하고 있다 He is a real estate agent[<英> an estate agent]
ㆍ 중개하다 mediate[intermediate]
▷ 중개국 {a mediating power}
▷ 중개 기관 {a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
{an agency} tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
▷ 중개 무역 merchant[commission / intermediary] trade
▷ 중개물 {a medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa